Thủ Thuật

Hàm IF và IFS trong Excel: Bí Kíp Cho Dân Văn Phòng “Pro”

Bạn muốn tự động hóa các tác vụ trong Excel, so sánh dữ liệu và đưa ra kết quả một cách thông minh? Hàm IF và IFS chính là chìa khóa giúp bạn làm điều đó!

Trong thế giới văn phòng, Excel là công cụ không thể thiếu. Nắm vững các hàm trong Excel không khác gì bạn đang sở hữu “bí kíp võ công” giúp đơn giản hóa công việc và nâng cao hiệu suất đáng kể. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng hàm IF và IFS – hai hàm điều kiện phổ biến và vô cùng hữu ích trong Excel, giúp bạn xử lý dữ liệu một cách hiệu quả hơn bao giờ hết!

I. Hàm IF: “Nếu… Thì…” – Logic Đơn Giản, Hiệu Quả Cao

1. Hàm IF – Khi Nào Cần Dùng?

Hãy tưởng tượng bạn cần phân loại học sinh dựa trên điểm số, hoặc kiểm tra xem một khoản chi tiêu có vượt quá ngân sách hay không. Thay vì kiểm tra thủ công, hàm IF sẽ giúp bạn tự động hóa quá trình này.

Hàm IF cho phép bạn thực hiện so sánh logic trên một biểu thức và trả về kết quả dựa trên tính đúng sai của biểu thức đó. Nói một cách dễ hiểu, hàm IF hoạt động theo nguyên tắc “Nếu… Thì…”.

Ví dụ:

  • Nếu điểm số lớn hơn hoặc bằng 5 Thì kết quả là “Đạt”, Ngược lại kết quả là “Không đạt”.

2. Công Thức Hàm IF

Cấu trúc hàm IF rất đơn giản:

=IF(Biểu thức so sánh, Giá trị nếu đúng, Giá trị nếu sai)

Hoặc:

=IF(logical_test, value_if_true, value_if_false)

Trong đó:

  • logical_test: Biểu thức bạn muốn kiểm tra (ví dụ: A1>10).
  • value_if_true: Giá trị trả về nếu biểu thức là đúng (ví dụ: “Đạt”).
  • value_if_false: Giá trị trả về nếu biểu thức là sai (ví dụ: “Không đạt”).

Ký tự so sánh trong hàm IFKý tự so sánh trong hàm IF

Lưu ý: Khi sử dụng văn bản trong hàm IF, hãy đặt chúng trong dấu nháy kép (ví dụ: “Văn bản”). Riêng TRUE và FALSE thì không cần.

3. Phép So Sánh trong Hàm IF

Bạn có thể sử dụng các ký tự so sánh sau trong hàm IF:

Ký tựÝ nghĩa
=Bằng
>Lớn hơn
<Nhỏ hơn
>=Lớn hơn hoặc bằng
<=Nhỏ hơn hoặc bằng
<>Khác

4. Ví Dụ Minh Họa

Ví dụ 1: Kiểm tra ngân sách

Giả sử bạn muốn kiểm tra xem chi phí thực tế (cột C) có vượt quá ngân sách (cột B) hay không.

Công thức:

=IF(C2>B2,"Vượt ngân sách","Trong ngân sách")

Ví dụ 2: Tính toán số tiền vượt ngân sách

Bạn có thể kết hợp hàm IF với các phép tính toán học.

Công thức:

=IF(C2>B2,C2-B2,0)

II. Hàm IFS: Xử Lý Nhiều Điều Kiện “Ngon Lành”

1. Hàm IFS – Khi Nào Cần Dùng?

Trong khi hàm IF chỉ cho phép kiểm tra một điều kiện, hàm IFS cho phép bạn kiểm tra nhiều điều kiện cùng lúc và trả về kết quả tương ứng với điều kiện đầu tiên được đáp ứng.

2. Công Thức Hàm IFS

=IFS(điều_kiện_1, kết_quả_1, điều_kiện_2, kết_quả_2, ..., điều_kiện_n, kết_quả_n)

Trong đó:

  • điều_kiện_1, điều_kiện_2,…, điều_kiện_n: Các điều kiện bạn muốn kiểm tra.
  • kết_quả_1, kết_quả_2,…, kết_quả_n: Kết quả trả về tương ứng với mỗi điều kiện.

3. Ví Dụ Minh Họa

Xếp loại học sinh dựa trên điểm trung bình:

=IFS(A1>=9,"Xuất sắc",A1>=8,"Giỏi",A1>=7,"Khá",A1>=5,"Trung bình",A1<5,"Yếu")

III. Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc Phục

  • Kết quả trả về là 0: Kiểm tra lại giá trị trong value_if_truevalue_if_false. Đảm bảo chúng có giá trị hoặc được đặt trong dấu nháy kép nếu là văn bản.
  • Lỗi #NAME?: Kiểm tra lại cú pháp công thức, đặc biệt là các dấu ngoặc đơn.

Kết Luận

Hàm IF và IFS là những công cụ mạnh mẽ giúp bạn khai thác tối đa sức mạnh của Excel. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức bổ ích về hai hàm này. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và áp dụng hiệu quả vào công việc của bạn nhé!

Back to top button